Cả ba động từ MUST / HAVE TO / HAVE GOT TO / đều là:
THE FORM of MODAL AUXILIARIES ( THỂ TRỢ ĐỘNG TỪ)
_Một cách cơ bản là : Chúng (Must , Have to , và Have got to ,giúp các động từ theo sau , diễn tả sự cần thiết ( necessity) .
* MUST + The simple form of a Verb
eg : I must see a doctor today. ( Tôi (cần ) phải gặp Bác sĩ hôm nay. )
*HAVE + TO
{ + The Simple Form of The Verb.
*HAVE + GOT + TO
eg : I have to study tonight . ( Tôi cần ) phải học bài tối nay.)
I have got to study tonight.
___CÁCH DÙNG__
A*** Cho Câu xác định ở thì HIỆN TẠI.
1/ * Have to ,Have got to ,Must : Cơ bản có cùng nghĩa ( Phải ) . Chúng diễn tả ý mà Điều gì đó là Cần thiết .
eg : { Have/ has + to
I + { Have/ has + got to + study tonight.
{ Must
2/ * Have to : được sử dụng thường nhiều hơn trong văn nói và viết hàng ngày hơn Must.
eg : I would like to go with you to the movie this evening , but i can't . I have to go to a meeting . ( Tôi thích (muốn) đi xem phim với bạn tối nay, nhưng tôi không thể. Tôi phải đi họp. )
3/ * Have got to ,tiêu biểu được sử dụng trong đàm thoại không nghi thức.
eg : Bye now ! I have got to go . My wife 's waiting for me . I 'll call you later. ( Bye ! Tôi phải đi .Vợ tôi đang đợi. Tôi sẽ gọi bạn sau.
4/ * Must ,tiêu biểu được tìm thấy trong lời hướng dẫn ,hoặc câu mang tính chất nghiêm trọng ,mạnh mẽ và có nghĩa.
eg: All passengers must present their passports at customs upon arrival . ( Tất cả các hành khách phải trình hộ chiếu ở hải quan trạm đến.).
Tuy nhiên ,cũng có thể dùng Must cho câu nói hàng ngày (với nghĩa Cần thiết bắt buộc )
eg: I must go now .( Tôi phải đi ngay bây giờ.)
B*** Cho Câu Hỏi:
1/ Yes_No question.
.Have to : thường được sử dụng hỏi trong loại này , không phải "Must" hoặc " Have got to ".
eg : Do we have to bring pencils to the test ? ( Chúng ta phải mang bút chì làm bài thi không? )
2/ Wh_question.
eg: Why did he have to leave so early? ( Tại sao Anh ấy "đã" phải rời đi sớm vậy? )
C*** Câu phủ định,ở thì hiện tại.
% Subject + don't / doesn't + have to + Verb : diễn tả điều không cần thiết ( nghiêm cấm ).
eg:(a). I finished all of my homework this afternoon. I don't have to study tonight. ( Tôi đã làm xong tất cả bài làm trưa nay. Tôi không phải ( cần) học tối nay.
eg:(b). Tomorrow is a holiday. Mary doesn't have to go to class .( Ngày mai là ngày nghỉ. Mary không phải di học.)
% Subject + Must + not (Mustn't) + verb : diễn tả sự nghiêm cấm gắt gao - ( Do not do this !)
eg: (a) Children,you must not play with matches! ( Các con ,Con không nên chơi que diêm.)
eg: (b) We must not use that door .The sign says PRIVATE : DO NOT ENTER.( Chúng ta không nên sử dụng cửa đó .Dấu hiệu nói "Tư Nhân": Đừng bước vào.)
D*** Thể Quá Khứ :
_của HAVE TO ,HAVE GOT TO và MUST ( nghĩa Cần thiết ) là : HAD TO.
eg: I had to study lastnight.
E*** Ngoài ra : MUST: Còn có thể dùng để diễn tả _một kết quả 'hợp lí có thể dự đoán trước được_(Logical conclusions):nghĩa là"Ắt hẳn"
1/ Dự đoán hợp lí.
e.g : a/ A: Nancy is yawning (A: Nancy đang ngáp )
: B: She must be sleepy (B:Cô ấy ắt hẳn buồn ngủ.)
2/ Hãy So sánh ví dụ [b ] và [c]
e.g +++ b/ Logical Conclusion:(1kết quả hợp lí)
Amy plays tennis everyday.She must like to play tennis.(Amy chơi Tennis hàng ngày .Cô ấy ắt hẳn (phải) thích chơi Tennis.)
e.g+++ c/ Necessity: (1 sự cần thiết)
If you want to get into the movie theater,you must buy a ticket.(Nếu bạn muốn vào rạp chiếu bóng ,bạn phải mua vé.)
3/ Hãy so sánh :ví dụ [d] và [e]
e.g+++ d/ Negative logical conclusion (Kết quả dự đoán hợp lí tiêu cực"phủ định")
Bill ate everything on his plate except the pickle.He Must not like pickles.( Bill đã ăn các thứ trên dĩa ngoại trừ đồ chua.Anh ấy ắt hẳn không thích đồ chua.)
e.g+++ e/ Prohibition(Sự nghiêm cấm)
There are sharks in the ocean near our hotel.We must not go swimming there.( Có cá mập ở ngoài biển gần khách sạn .Chúng ta không "nên " bơi ở đó.)
C+++ Cũng có dùng để trả lời với câu hỏi xin phép .
e.g : May I go out for walk tonight ,Mom?_ i think you must not go out because of heavy rain .( Con được phép đi chơi tối nay không mẹ ?_Mẹ nghĩ con không nên bởi vì mưa lớn .
THE FORM of MODAL AUXILIARIES ( THỂ TRỢ ĐỘNG TỪ)
_Một cách cơ bản là : Chúng (Must , Have to , và Have got to ,giúp các động từ theo sau , diễn tả sự cần thiết ( necessity) .
* MUST + The simple form of a Verb
eg : I must see a doctor today. ( Tôi (cần ) phải gặp Bác sĩ hôm nay. )
*HAVE + TO
{ + The Simple Form of The Verb.
*HAVE + GOT + TO
eg : I have to study tonight . ( Tôi cần ) phải học bài tối nay.)
I have got to study tonight.
___CÁCH DÙNG__
A*** Cho Câu xác định ở thì HIỆN TẠI.
1/ * Have to ,Have got to ,Must : Cơ bản có cùng nghĩa ( Phải ) . Chúng diễn tả ý mà Điều gì đó là Cần thiết .
eg : { Have/ has + to
I + { Have/ has + got to + study tonight.
{ Must
2/ * Have to : được sử dụng thường nhiều hơn trong văn nói và viết hàng ngày hơn Must.
eg : I would like to go with you to the movie this evening , but i can't . I have to go to a meeting . ( Tôi thích (muốn) đi xem phim với bạn tối nay, nhưng tôi không thể. Tôi phải đi họp. )
3/ * Have got to ,tiêu biểu được sử dụng trong đàm thoại không nghi thức.
eg : Bye now ! I have got to go . My wife 's waiting for me . I 'll call you later. ( Bye ! Tôi phải đi .Vợ tôi đang đợi. Tôi sẽ gọi bạn sau.
4/ * Must ,tiêu biểu được tìm thấy trong lời hướng dẫn ,hoặc câu mang tính chất nghiêm trọng ,mạnh mẽ và có nghĩa.
eg: All passengers must present their passports at customs upon arrival . ( Tất cả các hành khách phải trình hộ chiếu ở hải quan trạm đến.).
Tuy nhiên ,cũng có thể dùng Must cho câu nói hàng ngày (với nghĩa Cần thiết bắt buộc )
eg: I must go now .( Tôi phải đi ngay bây giờ.)
B*** Cho Câu Hỏi:
1/ Yes_No question.
.Have to : thường được sử dụng hỏi trong loại này , không phải "Must" hoặc " Have got to ".
eg : Do we have to bring pencils to the test ? ( Chúng ta phải mang bút chì làm bài thi không? )
2/ Wh_question.
eg: Why did he have to leave so early? ( Tại sao Anh ấy "đã" phải rời đi sớm vậy? )
C*** Câu phủ định,ở thì hiện tại.
% Subject + don't / doesn't + have to + Verb : diễn tả điều không cần thiết ( nghiêm cấm ).
eg:(a). I finished all of my homework this afternoon. I don't have to study tonight. ( Tôi đã làm xong tất cả bài làm trưa nay. Tôi không phải ( cần) học tối nay.
eg:(b). Tomorrow is a holiday. Mary doesn't have to go to class .( Ngày mai là ngày nghỉ. Mary không phải di học.)
% Subject + Must + not (Mustn't) + verb : diễn tả sự nghiêm cấm gắt gao - ( Do not do this !)
eg: (a) Children,you must not play with matches! ( Các con ,Con không nên chơi que diêm.)
eg: (b) We must not use that door .The sign says PRIVATE : DO NOT ENTER.( Chúng ta không nên sử dụng cửa đó .Dấu hiệu nói "Tư Nhân": Đừng bước vào.)
D*** Thể Quá Khứ :
_của HAVE TO ,HAVE GOT TO và MUST ( nghĩa Cần thiết ) là : HAD TO.
eg: I had to study lastnight.
E*** Ngoài ra : MUST: Còn có thể dùng để diễn tả _một kết quả 'hợp lí có thể dự đoán trước được_(Logical conclusions):nghĩa là"Ắt hẳn"
1/ Dự đoán hợp lí.
e.g : a/ A: Nancy is yawning (A: Nancy đang ngáp )
: B: She must be sleepy (B:Cô ấy ắt hẳn buồn ngủ.)
2/ Hãy So sánh ví dụ [b ] và [c]
e.g +++ b/ Logical Conclusion:(1kết quả hợp lí)
Amy plays tennis everyday.She must like to play tennis.(Amy chơi Tennis hàng ngày .Cô ấy ắt hẳn (phải) thích chơi Tennis.)
e.g+++ c/ Necessity: (1 sự cần thiết)
If you want to get into the movie theater,you must buy a ticket.(Nếu bạn muốn vào rạp chiếu bóng ,bạn phải mua vé.)
3/ Hãy so sánh :ví dụ [d] và [e]
e.g+++ d/ Negative logical conclusion (Kết quả dự đoán hợp lí tiêu cực"phủ định")
Bill ate everything on his plate except the pickle.He Must not like pickles.( Bill đã ăn các thứ trên dĩa ngoại trừ đồ chua.Anh ấy ắt hẳn không thích đồ chua.)
e.g+++ e/ Prohibition(Sự nghiêm cấm)
There are sharks in the ocean near our hotel.We must not go swimming there.( Có cá mập ở ngoài biển gần khách sạn .Chúng ta không "nên " bơi ở đó.)
C+++ Cũng có dùng để trả lời với câu hỏi xin phép .
e.g : May I go out for walk tonight ,Mom?_ i think you must not go out because of heavy rain .( Con được phép đi chơi tối nay không mẹ ?_Mẹ nghĩ con không nên bởi vì mưa lớn .