Ex°: Stop making noise! (dừng làm ồn)
Stop + to V: dừng để làm gì
Ex°: I stop to smoke (tôi dừng lại để hút thuốc)
Remember/forget/regret + to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại và tương lai)
Ex°: Remember to send this letter (hãy nhớ gửi bức thư này).
Ex²: Don’t forget to buy flowers (đừng quên mua hoa đấy)
Ex³: I regret to inform you that the train was canceled (tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tầu đã bị hủy bỏ)
Remember/forget/regret + V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ).
Ex°: I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la)
Ex²: She will never forget meeting the Queen. (cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng)
Ex³: He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life.
Try + to V: cố gắng làm gì
Ex°: I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kì thi)
Try + V-ing: thử làm gì
Ex°: You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này)
Like + V-ing: thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thưởng thức
Ex°: I like watching TV.
Like + to V: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết.
Ex°: I want to have a job. I like to learn English.
Would like + to V: mời ai đi đâu
Ex°: Would you like to go to the cinema?
Prefer + doing something + to + doing something else[/INDENT]
Ex°: I prefer driving to travelling by train.
Prefer + to do something + rather than (do) something else[/INDENT]
Ex°: I prefer to drive rather than travel by train.
Need + to V: cần làm gì
Ex°: I need to go to school today.
Need/want/require + V-ing: mang nghĩa bị động (cần được làm gì)
Ex°: Your hair needs cutting (tóc của bạn cần được cắt ngắn)
Ex²: The grass needs cutting.
Ex³: The grass wants cutting.
Be used to + V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Ex°: I’m used to getting up early. (tôi quen với việc dậy sớm)
Used to + V: thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Ex°: I used to get up early when I lived in Bac Giang. (tôi thường dậy sớm khi tôi sống ở Bắc Giang)
Advise/ allow/ permit/ recommend + object + to V: Khuyên/cho phép/đề nghị ai làm gì
Ex°: He advised me to apply at once.
Ex²: They don't allow us to park here.
Advise/ allow/ permit/ recommend + Ving: Khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì
Ex°: He advised applying at once.
Ex²: They don't allow parking here.
See / hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-ing: Cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến một phần của hành động:
Ex°: I see him passing my house everyday.
Ex²: She smelt something burning and saw smoke rising.
See / hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V(nguyển thể không có 'to'): Cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến toàn bộ hành động:
Ex°: We saw him leave the house.
Ex²: I heard him make arrangements for his journey.
mean + to V: có ý định làm gì
mean + V-ing: nghĩa là gì